TUYỂN SINH NGÀNH THÚ Y TẠI HÀ NỘI
Địa chỉ: Thầy Bình, Số 60B, Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội.
Tổng quan thị trường thuốc Thú Y:
Thị trường thuốc Thú Y chiếm 22,973 triệu đô la vào Năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 29,698 triệu đô la vào năm 2027, đạt tốc độ CAGR là 4,6% từ Năm 2023 đến năm 2027.
Thuốc Thú Y được gọi là bất kỳ sản phẩm nào được sử dụng để điều trị các tình trạng y tế khác nhau ở động vật. Ví dụ, thuốc Thú Y bao gồm các loại thuốc như thuốc chống nhiễm trùng và thuốc diệt ký sinh trùng, được sử dụng bằng đường uống cho động vật. Tương tự, thuốc Thú Y cũng bao gồm vắc-xin, được sử dụng để xây dựng khả năng miễn dịch ở động vật chống lại các bệnh truyền nhiễm khác nhau như cúm ngựa (EIV) và hợp bào hô hấp 3 parainfluenza. Ngoài ra, chúng cũng bao gồm các chất phụ gia thức ăn thuốc, được trộn với thức ăn chăn nuôi để cung cấp các tác dụng dược phẩm trên động vật. Hơn nữa, thuốc Thú Y được sử dụng cho nhiều loại động vật khác nhau bao gồm động vật đồng hành như chó, mèo và động vật chăn nuôi như gia súc, lợn và gia cầm. Hơn nữa,
Một số tình trạng y tế ở động vật được điều trị bằng thuốc Thú Y bao gồm đau và viêm liên quan đến viêm xương khớp, giun móc, trùng roi, nhiễm trùng và các bệnh khác.
Các yếu tố chính góp phần vào sự tăng trưởng của thị trường thuốc Thú Y bao gồm sự gia tăng số lượng chủ sở hữu vật nuôi và sự gia tăng số lượng vật nuôi trên toàn cầu. Hơn nữa, các yếu tố như sự gia tăng của các bệnh lý khác nhau ở động vật và nhu cầu về các sản phẩm chăn nuôi gia tăng cũng thúc đẩy tăng trưởng thị trường thuốc Thú Y. Ngoài ra, chi tiêu chăm sóc sức khỏe động vật tăng là một yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng của thị trường. Tuy nhiên, việc thiếu cơ sở hạ tầng Thú Y ở các nước kém phát triển và các quy định nghiêm ngặt liên quan đến phụ gia thức ăn làm thuốc đã hạn chế tăng trưởng thị trường thuốc Thú Y. Ngược lại, việc nâng cao nhận thức về sức khỏe động vật mang lại cơ hội sinh lợi cho thị trường thuốc Thú Y.
Hơn nữa, đại dịch COVID-19 cũng đã ảnh hưởng xấu đến thị trường. Ví dụ, sau khi COVID-19 được WHO tuyên bố là đại dịch, các quốc gia trên toàn thế giới đã áp dụng các biện pháp đóng cửa trên toàn quốc để quan sát sự xa cách xã hội như một biện pháp để ngăn chặn sự lây lan. Điều này dẫn đến sự gián đoạn, hạn chế, thách thức và thay đổi trong từng lĩnh vực của mọi ngành. Tương tự, ngành thuốc Thú Y cũng bị ảnh hưởng bởi đại dịch. Ví dụ, các tổ chức Thú Y trên toàn cầu đã khuyến nghị hạn chế chăm sóc bệnh nhân động vật đối với động vật bị bệnh nặng và trường hợp khẩn cấp. Hơn nữa, việc khóa cửa đã dẫn đến việc lên lịch lại các kỳ thi kiểm tra sức khỏe hàng năm và các thủ tục tự chọn. Tuy nhiên, nhiều công ty chủ chốt khác nhau đã đảm bảo việc cung cấp thuốc Thú Y khi các cơ quan chính phủ trên toàn cầu đang thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để duy trì nguồn cung. Vì thế,
Phân khúc thị trường thuốc Thú Y
Thị trường thuốc Thú Y toàn cầu được phân đoạn dựa trên sản phẩm, đường quản lý, loại vật nuôi, kênh phân phối và khu vực để đưa ra đánh giá chi tiết về thị trường. Theo sản phẩm, nó được chia thành thuốc, vắc xin và phụ gia thức ăn có thuốc. Phân khúc thuốc được chia thành chống nhiễm trùng, chống viêm và diệt ký sinh trùng. Ngoài ra, phân khúc vắc xin được chia thành vắc xin bất hoạt, vắc xin giảm độc lực và vắc xin tái tổ hợp. Tương tự, phân khúc phụ gia thức ăn có thuốc được chia thành axit amin và kháng sinh.
Theo đường dùng, trên thị trường được phân thành đường uống, đường tiêm và đường bôi. Theo loại động vật, nó được chia thành động vật đồng hành và động vật chăn nuôi. Theo kênh phân phối, nó được phân loại thành bệnh viện Thú Y, phòng khám Thú Y và nhà thuốc & cửa hàng thuốc. Theo khu vực, quy mô thị trường thuốc Thú Y được phân tích trên khắp Bắc Mỹ (Mỹ, Canada và Mexico), Châu Âu (Đức, Pháp, Anh, Ý, Tây Ban Nha và phần còn lại của Châu Âu), Châu Á - Thái Bình Dương (Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, Úc, Hàn Quốc và phần còn lại của Châu Á - Thái Bình Dương) và LAMEA (Braxin, Ả Rập Xê Út, Nam Phi và phần còn lại của LAMEA).
Đánh giá phân đoạn
Trên cơ sở sản phẩm, phân khúc thuốc chiếm thị phần lớn trong Năm 2024, do các yếu tố như sự gia tăng tỷ lệ ký sinh trùng ở động vật và sự gia tăng tỷ lệ nhiễm các bệnh nhiễm trùng khác nhau, được điều trị bằng thuốc chống nhiễm trùng. Hơn nữa, các yếu tố khác góp phần vào sự tăng trưởng của thị trường bao gồm sự gia tăng nhận thức liên quan đến việc sử dụng thuốc ở động vật và sự gia tăng trong việc sử dụng thuốc Thú Y trên toàn cầu.
Theo con đường quản lý, phân khúc đường tiêm chiếm thị phần lớn nhất trên thị trường thuốc Thú Y trong Năm 2024. Sự tăng trưởng của phân khúc này là nhờ vào số lượng lớn các chế phẩm tiêm được cung cấp bởi các công ty chủ chốt trên thị trường. Ngoài ra, phân khúc thuốc bôi có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất do các công ty chủ chốt đã tăng cường tập trung vào việc tung ra các sản phẩm bôi ngoài da mới để điều trị ký sinh trùng.
Năm 2024, Bắc Mỹ chiếm thị phần lớn về quy mô thị trường thuốc Thú Y và dự kiến sẽ tiếp tục xu hướng này, do số lượng chủ sở hữu động vật đồng hành tăng vọt và nguồn thuốc Thú Y sẵn có dễ dàng. Ngoài ra, các yếu tố khác như chi tiêu cho Thú Y tăng mạnh cũng thúc đẩy tăng trưởng thị trường thuốc Thú Y trong khu vực. Châu Á - Thái Bình Dương dự kiến sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất, do nhận thức liên quan đến việc sử dụng thuốc Thú Y tăng nhanh. Các yếu tố khác thúc đẩy tăng trưởng của thị trường bao gồm sự gia tăng nhận thức liên quan đến sức khỏe động vật và gia tăng quyền sở hữu các động vật đồng hành trong khu vực.
Thị trường thuốc Thú Y toàn cầu có tính cạnh tranh cao và các công ty nổi tiếng trên thị trường đã áp dụng nhiều chiến lược khác nhau để giành tối đa thị phần thuốc Thú Y. Chúng bao gồm hợp tác, ra mắt sản phẩm, hợp tác và mua lại. Các công ty lớn đang hoạt động trên thị trường bao gồm Zoetis, Inc., Merck & Co., Inc. (Intervet International BV), Elanco Animal Health, Dechra Pharmaceuticals PLC, Ceva Santé Animale, Virbac., Vetoquinol SA, Boehringer Ingelheim International GmbH., ADM Dinh dưỡng động vật và Evonik Industries AG.
Lợi ích chính cho các bên liên quan
Các phân đoạn thị trường chính
Theo sản phẩm
Theo lộ trình quản lý
Theo lộ trình quản lý
Theo loại động vật
Theo kênh phân phối
Theo vùng